tính từ (adj) của conscious, recycle, packpage

tính từ (adj) của conscious, recycle, packpage

1 bình luận về “tính từ (adj) của conscious, recycle, packpage”

  1. conscious (adj): có ý thức
    recycle (v): tái chế
    -> recycled (adj): tái chế
    package (n): bưu kiện (không có tính từ)
    Bạn tham khảo!

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới