Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh từ vựng unit 9 a closer look 1(lớp 8) ( càng nhiều càng tốt nha) 23/07/2023 từ vựng unit 9 a closer look 1(lớp 8) ( càng nhiều càng tốt nha)
1. strike /straɪk/ (v) đánh xuống 2. erupt /ɪˈrʌpt/ (v): phun trào 3. shake /ʃeɪk/ (v): rung lắc 4. bury /ˈberi/(v) (v): chôn vùi 5. raged (v): tàn phá, diễn ra ác liệt 6. collapse /kəˈlæps/ (v): đổ sụp 7. shelter /ˈʃeltə(r)/ (n): chỗ trú ẩn 8. evacuate /ɪˈvækjueɪt/ (v): sơ tán 9 ,bibliography /ˌbɪbliˈɒɡrəfi/ (n): thư mục 10,astrology /əˈstrɒlədʒi/ (n): chiêm tinh học 11demography /dɪˈmɒɡrəfi/ (n): nhân khẩu học 12,climatology /ˌklaɪməˈtɒlədʒi/ (n): khí hậu học 13,scatter /ˈskætə(r)/ (v): tung, rải, rắc, vãi 14,debris /ˈdebriː/ (n): mảnh vỡ, mảnh vụn 15,aid /eɪd/ (n): viện trợ Trả lời
1. erupted: phun trào 2. buried : chôn vùi 3. put out the forest fire: chữa cháy rừng 4. take shelter : kiếm chỗ trú ẩn 5. provide aid : cung cấp viện trợ 6. biology: sinh học 7. geoghraphy: địa lí 8. apology : lời xin lỗi 9. evacuate: sơ tán 10. collapse: sụp đổ # Phanekk # Chúc họ tốtt Trả lời
2 bình luận về “từ vựng unit 9 a closer look 1(lớp 8) ( càng nhiều càng tốt nha)”