từ vựng unit 9 a closer look 1(lớp 8) ( càng nhiều càng tốt nha)

từ vựng unit 9 a closer look 1(lớp 8) ( càng nhiều càng tốt nha)

2 bình luận về “từ vựng unit 9 a closer look 1(lớp 8) ( càng nhiều càng tốt nha)”

  1. 1. strike /straɪk/ 
    (v) đánh xuống 
    2. erupt /ɪˈrʌpt/ 
    (v): phun trào
    3. shake /ʃeɪk/ 
    (v): rung lắc
    4. bury /ˈberi/(v) 
    (v): chôn vùi
    5. raged  
    (v): tàn phá, diễn ra ác liệt
    6. collapse /kəˈlæps/ 
    (v): đổ sụp
    7. shelter /ˈʃeltə(r)/ 
    (n): chỗ trú ẩn
    8. evacuate /ɪˈvækjueɪt/ 
    (v): sơ tán
    9 ,bibliography /ˌbɪbliˈɒɡrəfi/ 
    (n): thư mục
    10,astrology /əˈstrɒlədʒi/ 
    (n): chiêm tinh học
    11demography /dɪˈmɒɡrəfi/ 
    (n): nhân khẩu học
    12,climatology /ˌklaɪməˈtɒlədʒi/ 
    (n): khí hậu học
    13,scatter /ˈskætə(r)/ 
    (v): tung, rải, rắc, vãi
    14,debris /ˈdebriː/ 
    (n): mảnh vỡ, mảnh vụn
    15,aid /eɪd/ 
    (n): viện trợ

    Trả lời
  2. 1. erupted: phun trào
    2. buried : chôn vùi
    3. put out the forest fire: chữa cháy rừng
    4. take shelter : kiếm chỗ trú ẩn
    5. provide aid : cung cấp viện trợ
    6. biology: sinh học
    7. geoghraphy: địa lí 
    8. apology : lời xin lỗi
    9. evacuate: sơ tán
    10. collapse: sụp đổ
    # Phanekk
    # Chúc họ tốtt

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới