we( have)_____ dinner in a restaurant right now.

we( have)_____ dinner in a restaurant right now.

2 bình luận về “we( have)_____ dinner in a restaurant right now.”

  1. Answer: are having
    ————–
    – DHNB: Right now -> chia HTTD
    – Cấu trúc thì Hiện tại tiếp diễn:
    (+) S + am/is/are + V-ing + …
    – Chủ từ “we” số nhiều -> are
    – Mạo từ A/an + N(danh từ)
    – giới từ In: bên trong
    $T$ạm dịch: Chúng tôi đang ăn tối tại một nhà hàng ngay bây giờ.

    Trả lời
  2. Are having 
    – Dhnb: right now
    @ Thì HTHT:
    (+) S + am/ is/ are + Ving
    (-) S + am/are/is + not + Ving
    (?) Am/ Is/ Are + S + Ving?
    – Tạm dịch: Chúng tôi đang ăn tối tại một nhà hàng ngay bây giờ.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới