wear / school uniform / compulsory / many countries.

wear / school uniform / compulsory / many countries.

2 bình luận về “wear / school uniform / compulsory / many countries.”

  1. Giải đáp: Wearing school uniform is compulsory in many countries.
    -> V-ing đứng đầu câu với vai trò chủ ngữ.
    -> Miêu tả đặc điểm -> thì HTĐ
    $\text{(+) S + am/is/are + adj/N}$
    -> many + danh từ đếm được số nhiều

    Trả lời
  2. Wearing a school uniform is compulsory in many countries
    Giải thích:
    -động từ “wear” được sử dụng như một động từ nguyên mẫu, sau đó được đặt sau một danh từ để tạo thành một cụm danh từ nên trở thành wearing
    Dịch: đồng phục trong trường là bắt buộc ở nhiều quốc gia.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới