1. A. worked B. wanted C. stopped D. asked 2. A. opened B. knocked C. played D. occurred 3. A. talked B. watched C. l

1. A. worked B. wanted C. stopped D. asked
2. A. opened B. knocked C. played D. occurred
3. A. talked B. watched C. lived D. stopped
4. A. covered B. installed C. described D. decorated
5. A. claimed B. warned C. occurred D. existed
6. A. carried B. looked C. managed D. opened
7. A. pleased B. smoked C. stopped D. missed
8. A. waited B. mended C. objected D. faced
9. A. pleased B. erased C. increased D. amused
10. A. arrived B. believed C. received D. hoped
11. A. opened B. knocked C. played D. occurred
12. A. rubbed B. tugged C. stopped D. filled
13. A. dimmed B. travelled C. passed D. stirred
14. A. tipped B. begged C. quarrelled D. carried

2 bình luận về “1. A. worked B. wanted C. stopped D. asked 2. A. opened B. knocked C. played D. occurred 3. A. talked B. watched C. l”

  1. 1. B âm /id/, còn lại âm /t/
    2. B âm /t/, còn lại âm /d/
    3. C âm /d/, còn lại âm /t/
    4. D âm /id/, còn lại âm /d/
    5. D âm /id/, còn lại âm /t/
    6. B âm /t/, còn lại âm /d/
    7. A âm /d/, còn lại âm /t/
    8. D âm /t/, còn lại âm /id/
    9. C âm /t/, còn lại âm /d/
    10. D âm /t/, còn lại âm /d/
    11. B âm /t/, còn lại âm /d/
    12. C âm /t/, còn lại âm /d/
    13. C âm /t/, còn lại âm /d/
    14. A âm /t/, còn lại âm /d/

    Trả lời
  2. Giải đáp:
    1. B. (phát âm /id/ còn lại âm /t/)
    2. B. (phát âm /t/ còn lại âm /d/)
    3. C. (phát âm /d/ còn lại âm /t/)
    4. D, (phát âm /id/ còn lại âm /d/)
    5. D. (phát âm /id/ còn lại âm /t/)
    6. B. (phát âm /t/ còn lại âm /d/)
    7. A. (phát âm /d/ còn lại âm /t/)
    8. D. (phát âm /t/ còn lại âm /id/)
    9. C. (phát âm /t/ còn lại âm /d/)
    10. D. (phát âm /t/ còn lại âm /d/)
    11. B. (phát âm /t/ còn lại âm /d/)
    12. C. (phát âm /t/ còn lại âm /d/)
    13. C. (phát âm /t/ còn lại âm /d/)
    14. A. (phát âm /t/ còn lại âm /d/)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới