10 Câu trắc nghiệm phát âm tiếng anh 1. A. cat B. bag C. late D. ran 2. A. weasel B. breakfast C. feather D. measure 3. A. co

10 Câu trắc nghiệm phát âm tiếng anh
1. A. cat B. bag C. late D. ran
2. A. weasel B. breakfast C. feather D. measure
3. A. coward B. flower C. shower D. knowledge
4. A. chorus B. cherish C. chaos D. scholarship
5. A. worry B. hurry C. sorry D. curry
6. A. build B. child C. wild D. mild
7. A. pub B. club C. climb D. sob
8. A. cost B. bore C. course D. tall
9. A. thirteen B. thanks C. think D. father
10. A. practice B. device C. service D. office

1 bình luận về “10 Câu trắc nghiệm phát âm tiếng anh 1. A. cat B. bag C. late D. ran 2. A. weasel B. breakfast C. feather D. measure 3. A. co”

  1. 1. C. (Phát âm /eɪ/ còn lại âm /æ/)
    2. A. (Phát âm /i:/ còn lại âm /e/)
    3. D. (Phát âm /ɒ/ còn lại âm /aʊ/)
    4. B. (Phát âm /tʃ/ còn lại âm /k/)
    5. C. (Phát âm /ɒ/ còn lại âm /ʌ/)
    6. A. (Phát âm /ɪ/ còn lại âm /aɪ/)
    7. C. (Phát âm câm còn lại âm /b/)
    8. A. (Phát âm /ɒ/ còn lại âm /ɔ:/)
    9. D. (Phát âm /ð/ còn lại âm /θ/)
    10. B. (Phát âm /aɪ/ còn lại âm /ɪ/)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới