39. She/happy/her son/get 8.0 /Ielts examination/ yesterday

39. She/happy/her son/get 8.0 /Ielts examination/ yesterday

1 bình luận về “39. She/happy/her son/get 8.0 /Ielts examination/ yesterday”

  1. 39. She/happy/her son/get 8.0 /Ielts examination/ yesterday
    ⇒ She was happy with her son about getting 8.0 at Ielts examination yesterday.
    Tạm dịch : Cô vui mừng cùng con trai mình đạt 8.0 trong kỳ thi Ielts ngày hôm qua.
    Giải thích : Đây là thì Quá khứ đơn với động từ tobe. ( dấu hiệu : yesterday : ngày hôm qua )
    Công thức thì quá khứ đơn với động từ “TO BE”
    Thể khẳng định
    Cấu trúc: S + was/ were +…
    Trong đó: S (subject): Chủ ngữ
    Lưu ý: 
    S = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was
    S = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were
    Thể phủ định
    Cấu trúc: S + was/ were + not
    Lưu ý: 
    was not = wasn’t
    were not = weren’t
    Thể nghi vấn
    Câu hỏi Yes/No question 
    Cấu trúc: Was/ Were + S +…?
    Trả lời: 
    Yes, S + was/ were.
    No, S + wasn’t/ weren’t.
    Câu hỏi WH- question
    Cấu trúc: WH-word + was/ were + S (+ not) +…?
    Trả lời: S + was/ were (+ not) +….

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới