Althought she was tried,________________-

Althought she was tried,________________-

2 bình luận về “Althought she was tried,________________-”

  1. Although she was tried, she didn’t pass this exam 
    Giải thích : Although  + clause,clause.
    Dịch : Mặc dù cô ấy đã cố gắng nhưng cô ấy đã không vượt qua kỳ thi này

    Trả lời
  2. Although she tried, she didn’t pass the exam.
    – Although + S + V, S + V.
    – Although: mặc dù.
    – Vế trước là quá khứ (tried) -> vế sau cũng quá khứ.
    – Dịch: Mặc dù cô ấy đã cố gắng nhưng cô ấy không vượt qua được kì thi.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới