Trạng từ chỉ cách thức thường đứng ở vị trí cuối câu (end position). Trạng từ tận cùng bằng –ly đôi khi có thể đứng ở vị trí giữa câu (mid position) nếu trạng từ không phải là phần trọng tâm của thông tin.
Ví dụ:
He drove off angrily. (Anh ta giận dữ lái xe đi.)
She angrily tore up the letter. (Cô ta giận dữ xé tan lá thư)
I don’t remember him very well. (Tôi không nhớ anh ta rõ lắm.
Trạng từ chỉ cách thức thường được thành lập bằng cách thức thêm –ly vào sau tính từ.
Lưu ý:
Một số từ tận cùng bằng –ly nhưng là tính từ như (adjective) như: friendly (thân thiện), lonely (cô đơn), lovely (đáng yêu), cowardly (hèn nhát), silly (ngớ ngẩn), ugly (xấu xí), likely (giống nhau), v.v. Không thể thành lập trạng từ với những từ này.
Ví dụ:
She gave me a friendly smile. (Cô ấy mỉm cười thân thiện với tôi.) [NOTShe smiled friendly]
Simon love fast cars. He drives very fast. (Simon rất thích những chiếc xe hơi chạy nhanh. Anh ta lái xe rất nhanh.)
Don’t work too hard. (Đừng làm việc quá vất vả.)
Luckily I found a phone box quite near.(May thay tôi tìm thấy một trạm điện thoại ở khá gần.)
The eagle circle high overhead.(Con đại bàng lượn vòng cao trên đầu.)
She arived right after breakfast. (Cô ấy đến ngay sau bữa điểm tâm.)
một số từ có thể có hai trạng từ, một trạng từ có cùng hình thức với tính từ và một trạng từ tận cùng bằng –ly có nghĩa khác.
– hardly (= almost not): rất ít, hầu như không.
Ví dụ:
I’m not surprised he didn’t find a job. He hardly tried to find one. (Tôi không ngạc nhiên khi anh ta không tìm được việc. Anh ta hầu như không có gắng để tìm)
– lately (= recently): gần đây
Ví dụ:
He come to see me lately. (Gần đây anh ấy có đến thăm tôi)
– nearly (=almost): gần như, suýt
Ví dụ:
I nearly missed the bus. (Tôi gần như đã lỡ xe buýt.)
– highly (=very, very much): rất, lắm, hết sức
Ví dụ:
She’s a highly intelligent young woman (Cô ấy là một phụ nữ trẻ rất thông minh.)
– deeply (=very, very much): rất, rất nhiều
Ví dụ:
He is deeply interested in this project.(Anh ta rất quan tâm đến kế hoạch này)
Lưu ý:
well và good cùng có nghĩa là ‘tốt, giỏi’, nhưng goog là tính từ (adj) và well là trạng từ (adv)
Ví dụ:
I like that teacher. He is goog and he teaches very well.
(Tôi thích thầy giáo đó. Ông ấy tốt bụng và dạy rất giỏi.)
She speaks English very well. (Cô ấy nói tiếng Anh rất giỏi)
1 bình luận về “cách tao ra trạng từ thể cách (adverbs of manner) ? cụ thể cho e ạ”