Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “appoint”

Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “appoint”

2 bình luận về “Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “appoint””

  1. Động từ của appoint :
    – appointed: bổ nhiệm
    Danh từ của appoint :               
    – appoitnment: cuộc hẹn 
    @Duc

    Trả lời
  2. động từ: (v)
    – appoint: bổ nhiệm, hẹn 
    danh từ: (n)
    – appoitnment: sự bổ nhiệm, cuộc hẹn
    tính từ: (adj)
    – appointed: hạn định, đính hẹn
    #STMIN

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới