Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “sick”

Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “sick”

2 bình luận về “Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “sick””

  1. $Answer:$
    Động từ của sick :
    $-$ sicken: Cảm thấy buồn nôn, ghê tởm, thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng.
    Danh từ của sick :
    $-$ sickness: Sự đau yếu; bệnh hoạn.
    $-$ sick:  Đau, ốm yếu.
    Tính từ của sick :
    $-$ sickly: Hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu.
    @Duc

    Trả lời
  2. động từ: (v)
    – sicken: cảm thấy ốm, bắt đầu ốm
    danh từ: (n)
    – sickness: sự bệnh, sự ốm
    – sick: ốm, bị bệnh
    tính từ: (adj)
    – sickly: hay ốm, hay bệnh
    #STMIN

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới