Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “stomach”

Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “stomach”

2 bình luận về “Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “stomach””

  1. danh từ: (n)
    – stomach: dạ dày, bao tử
    – stomachache: cơn đau dạ dày, đau bụng
    tính từ (adj) 
    – stomachic: thuộc dạ dày, làm dễ tiêu
    trạng từ (adv)
    – stomachically: thuộc dạ dày, làm cho ăn ngon
    #STMIN

    Trả lời
  2. – Danh từ (noun): stomach (dạ dày)
    – Động từ (verb): không có
    – Tính từ (adjective): stomachic
    – Trạng từ (adverb): stomachically

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới