Đồng nghĩa của typically A rarely B carefully C normally D directly

Đồng nghĩa của typically
A rarely B carefully C normally D directly

2 bình luận về “Đồng nghĩa của typically A rarely B carefully C normally D directly”

  1. – Ta có từ typically có nghĩa là tiêu biểu.
    – rarely: Hiếm
    – carefully: cẩn thận
    – normally: thông thường
    – directly: trực tiếp
    -> Từ đồng nghĩa của typically là: không có đáp án.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới