hedge: hàng rào (hàng cây nối tiếp nhau), bờ giậu Đặt câu với từ trên giúp em a

hedge: hàng rào (hàng cây nối tiếp nhau), bờ giậu
Đặt câu với từ trên giúp em a

2 bình luận về “hedge: hàng rào (hàng cây nối tiếp nhau), bờ giậu Đặt câu với từ trên giúp em a”

  1. The hedge is between my house and the café.(Hàng rào là thứ ngăn cách giữa nhà tôi và quán cà phê.)
    1 câu thôi đk ạ, có gì sai thì bảo mình sửa nha(XIN CTRLHN CHO NHÓM Ạ!LÀM ƠN ĐẤY!)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới