Before được sử dụng như một liên từ trong mệnh đề chỉ thời gian.
Ví dụ:
I usually take a shower before eating
(tôi thường tắm trước khi ăn)
Before it gets dark, we have to go back home.
(Trước khi trời tối, chúng ta phải trở về nhà.)
Vị trí của mệnh đề chứa Before
Mệnh đề chứa cấu trúc before thường là những mệnh đề phụ thuộc và bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính. Mệnh đề này có thể linh động ở vị trí trước hoặc sau tùy theo ý nghĩa mà người nói/viết diễn đạt.
Lưu ý: Nếu mệnh đề chứa cấu trúc Before ở đằng trước, ta phải thêm dấu phẩy (,) phía sau mệnh đềCấu trúc Before + Simple past, Past perfect
Cấu trúc Before được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động ở trong quá khứ.
Ví dụ:
Before the party started, I had sent out invitations to the guests.
(Before the party starts, I have sent out invitations to the guests.)
My mother had gone home before it rained.
(Mẹ tôi đã về nhà trước khi trời đổ mưa.)
Cấu trúc Before + simple present, simple present/simple future
Cấu trúc Before này diễn tả trước khi làm gì sẽ làm gì.
Ví dụ:
My mom cooks breakfast for the whole family before she works.
(Mẹ tôi nấu bữa sáng cho cả nhà trước khi đi làm.)
2 bình luận về “Xin cấu trúc before :))). Cần gấp chứ em mất góc tiếng anh nặng r”