Our city has some (fashion) ______________shops, but they are not very (afford)____.

Our city has some (fashion) ______________shops, but they are not very (afford)____.

2 bình luận về “Our city has some (fashion) ______________shops, but they are not very (afford)____.”

  1. Giải đáp + Lời giải và giải thích chi tiết:
    fashionable – affordable
    ** Giải thích: Trước một danh từ ; động từ tobe là một tính từ. Ở đây , shops(n): cửa hàng ; are (tobe)
    + fashionable (adj): hợp thời trang ; affordable(adj): giá cả phải chăng

    Trả lời
  2. => fashionable – affordable
    – Cần một tính từ đứng trước danh từ “shops” để bổ nghĩa
    + fashion (n.) thời trang -> fashionable (adj.) hợp thời trang
    – Sau các động từ liên kết “be / seem / feel / look / ,…” + tính từ
    + afford (v.) đủ khả năng -> affordable (adj.) giá bình dân
    – Tạm dịch: Thành phố của chúng tôi có vài cửa hàng hợp thời trang, nhưng chúng có giá bình dân. 

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới