read/said/ english was/my brother / he / an/then / book sắp xếp câu

read/said/ english was/my brother / he / an/then / book
sắp xếp câu

1 bình luận về “read/said/ english was/my brother / he / an/then / book sắp xếp câu”

  1. Answer : My brother said he was reading an English book then
    / Sửa đề : Read -> Reading/
    – Câu tường thuật (Statements) : 
    @ S + said (to) / told + (O) + (that) + S + V Lùi thì + …
    – Có “then” -> Là từ : Now -> Then
    -> Dấu hiệu thì HTTD
    – Lùi thì : HTTD -> QKTD : (+) S + was/were + V-ing + …
    – Chủ ngữ “he” số ít -> Dùng was
    – Dịch : Anh tôi nói rằng anh ấy đang đọc một quyển sánh Tiếng Anh lúc đó
    \text{@ TheFallen}

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới