separate tiếng việt là gì ? cho vd separation separately

separate tiếng việt là gì ? cho vd
separation
separately

1 bình luận về “separate tiếng việt là gì ? cho vd separation separately”

  1. separate: riêng rẽ (n)
    Eg :We need to separate fact from speculation      (Chúng ta cần tách sự thật ra khỏi suy đoán)
    separation : sự chia cắt
    Eg : I suggested a trial separation.     ( Tôi đề nghị ly thân thử. )
    separately: riêng biệt
    Eg: We each made our way to Jeff’s apartment separately.       (Mỗi người chúng tôi đi đến căn hộ của Jeff một cách riêng biệt. )

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới