Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh separate tiếng việt là gì ? cho vd separation separately 17/08/2023 separate tiếng việt là gì ? cho vd separation separately
separate: riêng rẽ (n) Eg :We need to separate fact from speculation (Chúng ta cần tách sự thật ra khỏi suy đoán) separation : sự chia cắt Eg : I suggested a trial separation. ( Tôi đề nghị ly thân thử. ) separately: riêng biệt Eg: We each made our way to Jeff’s apartment separately. (Mỗi người chúng tôi đi đến căn hộ của Jeff một cách riêng biệt. ) Trả lời
1 bình luận về “separate tiếng việt là gì ? cho vd separation separately”