Stamps/since/Mr.Brown/a student/has/he/collected/was/.

Stamps/since/Mr.Brown/a student/has/he/collected/was/.

2 bình luận về “Stamps/since/Mr.Brown/a student/has/he/collected/was/.”

  1. 1. Mr. Brown has collected stamps since he was a student.
    – Cấu trúc $Since$ (Kể từ khi):
    -> $S + V(HTHT) + since + S + V(QKĐ)$
    => Tạm dịch: Ông Brown đã sưu tập tem từ khi còn là sinh viên.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới