tất cả các từ của từ real ( bao gồm realistic và một vài từ nữa nhưng mình ko biết là từ nào

tất cả các từ của từ real ( bao gồm realistic và một vài từ nữa nhưng mình ko biết là từ nào

1 bình luận về “tất cả các từ của từ real ( bao gồm realistic và một vài từ nữa nhưng mình ko biết là từ nào”

  1. – real (adj) thật
    – reality (n) tính chất thực; tính chất giống (như nguyên bản)
    –  realia (n) những vật thật
    – realism (n) có đầu óc thực tế.
    – realist (n) người thực tế..
    – realistic (adj) thực tế.
    – realizable (adj) có thể thực hiện được.
    – realize (v) hiểu, nhận thức
    color[gold][#ANGELRED]

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới