Tìm lối sai.sửa.giải thích. Beth made a PREMISE to Owen THAT she would LOOK AFTER his dog whenever he was AWAY.

Tìm lối sai.sửa.giải thích.
Beth made a PREMISE to Owen THAT she would LOOK AFTER his dog whenever he was AWAY.

1 bình luận về “Tìm lối sai.sửa.giải thích. Beth made a PREMISE to Owen THAT she would LOOK AFTER his dog whenever he was AWAY.”

  1. – premise -> promise.
    – make a promise (to sb) that clause : hứa (với ai) rắng làm gì = promise (v).
    – Thì quá khứ đơn với động từ thường ; make – made – made.
    -> “premise” sai chính tả.
    – Dịch : Beth đã hứa với Owen rằng cô ấy sẽ chăm sóc con chó của anh ấy bất cứ khi nào anh ấy đi xa.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới