Tìm từ cùng nghĩa với “proliferated”: A. prospered B. organized C. disbanded D. expanded

Tìm từ cùng nghĩa với “proliferated”:
A. prospered
B. organized
C. disbanded
D. expanded

2 bình luận về “Tìm từ cùng nghĩa với “proliferated”: A. prospered B. organized C. disbanded D. expanded”

  1. Giải đáp: D
    – proliferate (v): sinh sôi nảy nở, mở rộng
    –  expand (v): mở rộng, phát triển
    -> Tương đồng nghĩa:
    – Do đó, các vùng đất nhỏ của tiếng Anh dần dần được thành lập và phát triển ở nhiều nơi trên thế giới. Khi các cộng đồng này mở rộng.
    – Do đó, các vùng đất nhỏ của tiếng Anh dần dần được thành lập và phát triển ở nhiều nơi trên thế giới. Khi các cộng đồng này phát triển/sinh sôi nảy nở.
    $chucbanhoctot$
    $\boxed{\color{purple}{\text{#KaitoKid!}}}$

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới