từ đồng nghĩa +gt 4. Few businesses are <flouring >in the present economic climate A. growing well B. setting up C. clo

từ đồng nghĩa +gt
4. Few businesses are <flouring >in the present economic climate
A. growing well
B. setting up
C. closing down
D. taking off

1 bình luận về “từ đồng nghĩa +gt 4. Few businesses are <flouring >in the present economic climate A. growing well B. setting up C. clo”

  1. → A
    Giải thích  : 
    – flouring nghĩa là : nảy nở
    + growing well : phát triển tốt
    + setting up : đang cài đặt
    + closing down : đóng cửa
    + taking off : cởi ra
    ⇒ Chọn A

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới