Điền dấu (>, <, =) thích hợp vào chỗ chấm: (M3 1đ) 12 : 2 5 × 3 5 × 2 . 2 × 5 45 : 5 18 : 2 7 × 2 35 : 5 Tính nhẩm: M1

Điền dấu (>, <, =) thích hợp vào chỗ chấm: (M3 1đ)
12 : 2 5 × 3 5 × 2 . 2 × 5
45 : 5 18 : 2 7 × 2 35 : 5
Tính nhẩm: M1
a, 2 x 8 = ……………
b, 5 x 4 = …………….
c, 12 : 2 = ……………
d, 35 : 5 = …………..

2 bình luận về “Điền dấu (>, <, =) thích hợp vào chỗ chấm: (M3 1đ) 12 : 2 5 × 3 5 × 2 . 2 × 5 45 : 5 18 : 2 7 × 2 35 : 5 Tính nhẩm: M1”

  1. đáp án + Lời giải và giải thích chi tiết:
    bài 1
    12:2 < 5×3
    5×2 = 2×5
    45:5 = 18:2
    7×2 > 35:5
    bài 2
    a,2×8=16
    b,5×4=20
    c,12:2=6
    d,35:5=7
     

    Trả lời
  2. $\textit{* Lời giải và giải thích chi tiết + Trả lời :}$ 
    Điền dấu $(>,<,=)$ thích hợp vào chỗ chấm : 
    $12:2<5×3$
    $5×2=5×2$ 
    $45:5=18:2$ 
    $7×2 > 35:5$
    Tính nhẩm : 
    $a)2×8 = 16$ 
    $b)5×4 = 24$ 
    $c)12:2= 6$ 
    $d)35:5=7$
     

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới