bài 1: Làm tròn các số sau đến chữ số thập phân thứ nhất 1. 10,00905 6L.

bài 1: Làm tròn các số sau đến chữ số thập phân thứ nhất
1. 10,00905 6L. 99,999
2. 60,991 7. 90,0909
3. 999,994 8. 9876,1
4. 10,0456 9. 1234,56
5. 23,0009 10. 98765,43
bài 2: Làm tròn các số sau đến chữ số thập phân thứ hai
1. 3,0468 11. 60,996
2. 12,3457 12. 12,349
3. 0,31069 13. 2,9999
4. 12,516 14. 123,456
5. 0,999 15. 98,7654
6. 7,923
7. 79,1364
8.50,401
9. 0,155
10. 17,418
bài 3: Làm tròn các số sau đến chữ số thập phân thứ ba
1. 1,2345 7. 0,034567
2. 0,09877 8.19,99049
3. 0,12345 9. 123,9925
4. 10,98751 10. 111, 0024
5. 9,9999 11. 387,667
6. 765,4321 12. 123,4567

2 bình luận về “bài 1: Làm tròn các số sau đến chữ số thập phân thứ nhất 1. 10,00905 6L.”

  1.  Bài 1:
    1. 10,00905 ≈ 10,0
    2. 60,991 ≈ 61,0
    3. 999,994 ≈ 1000,0
    4. 10,0456 ≈ 10,0
    5. 23,0009 ≈ 23,0
    6. 99,999 ≈ 100,0
    7. 90,0909 ≈ 90,1
    8. 9876,1 ≈ 9876,1
    9. 1234,56 ≈ 1234,6
    10. 98765,43 ≈ 98765,4
    Bài 2:
    1. 3,0468 ≈ 3,05
    2. 12,3457 ≈ 12,35
    3. 0,13069 ≈ 0,13
    4. 12,516 ≈ 12,52
    5. 0,999 ≈ 1,00
    6. 7,923 ≈ 7,92
    7. 79,1364 ≈ 79,14
    8. 50,401 ≈ 50,40
    9. 0,155 ≈ 0,16
    10. 17,418 ≈ 17,42
    11. 60,996 ≈ 61,00
    12. 12,349 ≈ 12,35
    13. 2,9999 ≈ 3,00
    14. 123,456 ≈ 123,46
    15. 98,7654 ≈ 98,77
    Bài 3:
    1. 1,2345 ≈ 1,235
    2. 0,09877 ≈ 0,099
    3. 0,12345 ≈ 0,123
    4. 10,98751 ≈ 10,988
    5. 9,9999 ≈ 10,000
    6. 765,4321 ≈765,432
    7. 0,034567 ≈ 0,035
    8. 19,99049 ≈ 19,990
    9. 123,9925 ≈ 123,993
    10. 111,0024 ≈ 111,002
    11. 387,667 ≈ 387,667
    12. 123,4567 ≈ 123,457

    Trả lời
  2. Giải đáp+Lời giải và giải thích chi tiết:
    Bài 1:
    1. 10,009 -> 10,0
    2. 60,991 -> 61,0
    3. 999,994 -> 1,000,000
    4. 10,0456 -> 10,0
    5. 23,0009 -> 23,0
    6. 99,999 -> 100,0
    7. 90,0909 -> 90,1
    8. 9876,1 -> 9876,1
    9. 1234,56 -> 1234,6
    10. 98765,43 -> 98765,4
    Bài 2:
    1. 3,0468 -> 3,05
    2. 12,3457 -> 12,35
    3. 0,31069 -> 0,31
    4. 12,516 -> 12,52
    5. 0,999 -> 1,00
    6. 7,923 -> 7,92
    7. 79,1364 -> 79,14
    8. 50,401 -> 50,40
    9. 0,155 -> 0,16
    10. 17,418 -> 17,42
    Bài 3:
    1. 1,2345 -> 1,235
    2. 0,09877 -> 0,099
    3. 0,12345 -> 0,123
    4. 10,98751 -> 10,988
    5. 9,9999 -> 10,000
    6. 765,4321 -> 765,432
    7. 0,034567 -> 0,035
    8. 19,99049 -> 19,990
    9. 123,9925 -> 123,993
    10. 111,0024 -> 111,002
    11. 387,667 -> 387,667
    12. 123,4567 -> 123,457

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới