Phân tích các số sau ra thừa số nguyên tố: 18; 30; 45;80;64;100; 400; 162; 1 000 000; 80

Phân tích các số sau ra thừa số nguyên tố: 18; 30; 45;80;64;100; 400; 162; 1 000 000; 80

2 bình luận về “Phân tích các số sau ra thừa số nguyên tố: 18; 30; 45;80;64;100; 400; 162; 1 000 000; 80”

  1. Giải đáp + Lời giải và giải thích chi tiết:
    18=2*3^2
    30=2*3*5
    45=3^2*5
    80=2^4*5
    100=2^2*5^2
    400=2^4*5^2
    162=2*3^4
    1000000=2^6*5^6
    80=2^4*5
     

    Trả lời
  2. 18 = 2 . 3^2
    30 = 2 . 3 . 5
    45 = 3^2 . 5
    80 = 2^4 . 5
    64 = 2^6
    100 = 2^2 . 5^2
    400 = 2^4 . 5^2
    162 = 2 . 3^4
    1000000 = 2^6 . 5^6
    80 = 2^4 . 5
    @${HokageOrCheat}$

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới