Tìm các từ ngữ chỉ sự vật , hoạt động , đặc điểm có trong từ ngữ sau : Đá bóng , quyển sách , ấm áp , bác sĩ , nhanh nhẹn , c

Tìm các từ ngữ chỉ sự vật , hoạt động , đặc điểm có trong từ ngữ sau :
Đá bóng , quyển sách , ấm áp , bác sĩ , nhanh nhẹn , công an , vẽ , con thỏ , viết bài , con gà , cây nhãn , thông minh , múa

2 bình luận về “Tìm các từ ngữ chỉ sự vật , hoạt động , đặc điểm có trong từ ngữ sau : Đá bóng , quyển sách , ấm áp , bác sĩ , nhanh nhẹn , c”

  1. SỰ Vật : quyển sách, bác sĩ , con gà , con thỏ , cây nhãn , công an
    Hoạt động : đá bóng , vẽ , viết bài , múa .
    Đặc điểm : ấm áp , nhanh nhẹn , thông minh 

    Trả lời
  2. Từ ngữ chỉ sự vật : quyển sách , con thỏ , con gà , cây nhãn , công an , bác sĩ
    Từ ngữ chỉ hoạt động : đá bóng , vẽ , viết bài , múa 
    Từ ngữ chỉ đặc điểm : ấm áp , nhanh nhẹn , thông minh
    Giai thích :
    – Từ ngữ chỉ sự vật thường là những danh từ
    – Từ ngữ chỉ hoạt động là những động từ
    – Từ ngữ chỉ đặc điểm là những tính từ

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới