các từ : lạc quan , quan quân , quan tâm quan hệ Từ trong đó ” quan ” có nghĩa là ” quan lại ” : …………….. Từ trong

các từ : lạc quan , quan quân , quan tâm quan hệ
Từ trong đó ” quan ” có nghĩa là ” quan lại ” : ……………..
Từ trong đó ” quan ” có nghĩa là ” nhìn , xem ” : …………………
Từ trong đó ” quan ” có nghĩa là ” liên hệ , gắn bó ” : …………….
GIÚP EM Ạ

2 bình luận về “các từ : lạc quan , quan quân , quan tâm quan hệ Từ trong đó ” quan ” có nghĩa là ” quan lại ” : …………….. Từ trong”

  1. Từ trong đó ” quan ” có nghĩa là ” quan lại ” : quan quân
    Từ trong đó ” quan ” có nghĩa là ” nhìn , xem ” : quan tâm , lạc quan
    Từ trong đó ” quan ” có nghĩa là ” liên hệ , gắn bó ” : quan hệ

    Trả lời
  2. Tham khảo:
    Từ trong đó ” quan ” có nghĩa là ” quan lại “: Quan quân.
    Từ trong đó ” quan ” có nghĩa là ” nhìn , xem “: Quan tâm.
    Từ trong đó ” quan ” có nghĩa là ” liên hệ , gắn bó ” : Quan hệ.
    ____________________

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới