xếp các từ ngữ sau vào từng nhóm:quyết tâm,quyết chí,bền gan,nản chí,trí tuệ,bền trí,kiên trì ,kiên gan,gian nan ,kiên cườ

xếp các từ ngữ sau vào từng nhóm:quyết tâm,quyết chí,bền gan,nản chí,trí tuệ,bền trí,kiên trì ,kiên gan,gian nan ,kiên cường ,khó khăn,gian khổ ,gian lao ,thánh thức ,kiên định,chông gai,kiên quyết ,thử thách,sờn lòng ,bền lòng,nhụt chí ,đầu hàng ,nản lòng ,thoái chí,chí thú,ngã lòng



Viết một bình luận