xếp các từ ngữ sau vào từng nhóm:quyết tâm,quyết chí,bền gan,nản chí,trí tuệ,bền trí,kiên trì ,kiên gan,gian nan ,kiên cường ,khó khăn,gian khổ ,gian lao ,thánh thức ,kiên định,chông gai,kiên quyết ,thử thách,sờn lòng ,bền lòng,nhụt chí ,đầu hàng ,nản lòng ,thoái chí,chí thú,ngã lòng
-
nhóm 1 : quyết tâm , quyết chí , bền trí , kiên trì , kiên định , bền gan , kiên gan , kiên cường , kiên quyết , bền lòng , chí thúnhóm 2 : nản chí , nhụt chí, đàu hàng , nản lòng , thoái chí , ngã lòng , sờn long ,nhóm3 : trí tuệ ,nhóm 4 : gian nan , khó khăn , gian khổ , gian lao , thử thách , thách thức , chông gai ,
-
$-$ quyết tâm, quyết chí, bền gan, bền trí, kiên trì, kiên gan, kiên cường, kiên định, kiên quyết, chí thú, trí tuệ, bền lòng$-$ nản chí, sờn lòng,nhụt chí, đầu hàng, nản lòng, thoái chí, ngã lòng$-$ gian nan, khó khăn, gian khổ, gian lao, chông gai, thử thách, thách thức$#Study well<3$