Điền một từ để hoàn thành cụm từ có ý nghĩa: ốt … , … láp , … xảo , u … , xí … xí … , … chẹt , rối … … tùm

Điền một từ để hoàn thành cụm từ có ý nghĩa:
ốt … , … láp , … xảo , u … , xí … xí … , … chẹt , rối … … tùm … tùm …

2 bình luận về “Điền một từ để hoàn thành cụm từ có ý nghĩa: ốt … , … láp , … xảo , u … , xí … xí … , … chẹt , rối … … tùm”

  1. ốt .dột.. , ..quả. láp , .nồi.. xảo , u ..sầu . , xí ..phần . xí ..quà. , ..giết. chẹt , rối ..bời ,tùm  lum , tùm la

    Trả lời
  2. ốt dột (từ địa phương, ý nói xấu hổ)
    cây láp (một chi tiết của ô tô)
    gian xảo
    u mê
    xí nghiệp
    bắt chẹt
    rối ren
    tùm lum

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới