dòng nào dưới đây gồm các từ đồng nghĩa với từ ” tin cẩn ” ?
a) tin tưởng , tin học, tin dùng
b) tin cậy ,tin tưởng , tin dùng
c) tin tức , tin học , tin tưởng
dòng nào dưới đây gồm các từ đồng nghĩa với từ ” tin cẩn ” ?
a) tin tưởng , tin học, tin dùng
b) tin cậy ,tin tưởng , tin dùng
c) tin tức , tin học , tin tưởng
Câu hỏi mới
2 bình luận về “dòng nào dưới đây gồm các từ đồng nghĩa với từ ” tin cẩn ” ? a) tin tưởng , tin học, tin dùng b) tin cậy ,tin tưởng , tin”