những từ đồng nghĩa với từ luyện tập

những từ đồng nghĩa với từ luyện tập

2 bình luận về “những từ đồng nghĩa với từ luyện tập”

  1. Những từ đồng nghĩa với từ luyện tập là: tập luyện, thực hành , đào tạo, rèn luyện, tập tành.
    Nhớ vote 5 sao và cho câu trả lời hay nhất nha! năn nỉ đó

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới