tìm 2 từ Từ đồng nghĩa với từ cọc cằn từ đồng nghĩa với từ nhớ thương Từ trái nghĩa với từ cọc cằn Từ trái nghĩa với từ nhớ t

tìm 2 từ
Từ đồng nghĩa với từ cọc cằn
từ đồng nghĩa với từ nhớ thương
Từ trái nghĩa với từ cọc cằn
Từ trái nghĩa với từ nhớ thương

1 bình luận về “tìm 2 từ Từ đồng nghĩa với từ cọc cằn từ đồng nghĩa với từ nhớ thương Từ trái nghĩa với từ cọc cằn Từ trái nghĩa với từ nhớ t”

  1. Giải đáp:
     
    Lời giải và giải thích chi tiết:
     từ đồng nghĩa với cọc cằn là cục xúc,cục cằn
    đồng nghĩa với nhớ thương là thương nhớ,mong nhớ
    trái nghĩa với cọc cằn là dễ tính , dễ dãi
    trái nghĩa với nhớ thương là căm ghét , hận thù
    chúc bn hc tốt!!!!!

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới