Tìm từ đồng nghĩa với từ : đảm đang Tìm từ đồng nghĩa với từ : tự hào

Tìm từ đồng nghĩa với từ : đảm đang
Tìm từ đồng nghĩa với từ : tự hào

2 bình luận về “Tìm từ đồng nghĩa với từ : đảm đang Tìm từ đồng nghĩa với từ : tự hào”

  1. Đồng nghĩa với đảm đang là: Giỏi giang
    +”Giỏi giang” cũng đồng nghĩa với “đảm đang” làm được việc ngoài lẫn việc nhà.
    Đồng nghĩa với tự hào là: Hãnh diện 
    +”Hãnh diện” cũng đồng nghĩa với “tự hào” hài lòng, sung sướng về một việc nào đó.
       $#lethuannhat$

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới