tìm từ đồng nghĩa với từ vàng đặt câu với mỗi từ tìm được
tìm từ đồng nghĩa với từ vàng đặt câu với mỗi từ tìm được
2 bình luận về “tìm từ đồng nghĩa với từ vàng đặt câu với mỗi từ tìm được”
các từ đồng nghĩa với từ ”vàng”: vàng úa, vàng giòn, vàng chanh đặt câu: -Mùa thu,lá cây đã chuyển sang màu vàng úa. -Những quả chanh này rất mọng nước và có màu vàng chanh. -Vào sinh nhật, em được mẹ tặng một chiếc váy màu vàng chanh rất xinh.
đặt câu:
-Mùa thu,lá cây đã chuyển sang màu vàng úa.
-Những quả chanh này rất mọng nước và có màu vàng chanh.
-Vào sinh nhật, em được mẹ tặng một chiếc váy màu vàng chanh rất xinh.