Tìm vài từ trái nghĩa với im lặng. Tìm vài từ đồng nghĩa với rộng rãi.

Tìm vài từ trái nghĩa với im lặng.
Tìm vài từ đồng nghĩa với rộng rãi.



Viết một bình luận

Câu hỏi mới