Trang chủ » Hỏi đáp » Môn Văn Tìm vài từ trái nghĩa với im lặng. Tìm vài từ đồng nghĩa với rộng rãi. 14/10/2023 Tìm vài từ trái nghĩa với im lặng. Tìm vài từ đồng nghĩa với rộng rãi.
text{Trái nghĩa với im lặng: ầm ĩ, ồn ào, náo nhiệt.} text{Đồng nghĩa với rộng rãi: bao la, mênh mông, bát ngát.} Trả lời
Tìm vài từ trái nghĩa với im lặng. Giải đáp: Ồn ào, náo nhiệt, huyên náo Tìm vài từ đồng nghĩa với rộng rãi. Giải đáp: Mênh mông , rộng lớn , bao la , bát ngát Trả lời