trong các từ sau đây từ nào là từ 1 nghĩa từ nào là từ nhiều nghĩa
A.Kim lại, khoai tây, rau cải , cá chép ,ăn
B.mũi , mặt , tay,mía
trong các từ sau đây từ nào là từ 1 nghĩa từ nào là từ nhiều nghĩa
A.Kim lại, khoai tây, rau cải , cá chép ,ăn
B.mũi , mặt , tay,mía
Câu hỏi mới
2 bình luận về “trong các từ sau đây từ nào là từ 1 nghĩa từ nào là từ nhiều nghĩa A.Kim lại, khoai tây, rau cải , cá chép ,ăn B.mũi , mặt ,”