Từ đồng nghĩa,trái nghĩa với từ: chậm chạp đoàn kết

Từ đồng nghĩa,trái nghĩa với từ:
chậm chạp
đoàn kết

2 bình luận về “Từ đồng nghĩa,trái nghĩa với từ: chậm chạp đoàn kết”

  1. Đồng nghĩa:Chậm chạp=Lề mề
                        Đoàn kết=Gắn bó
    Trái nghĩa:Chập chạp:Nhanh nhẹn
                     Đoàn kết:Chia rẽ.

    Trả lời
  2. Chậm chạp:
    Đồng nghĩa: lề mề, chậm rãi, ì ạch,…
    Trái nghĩa: nhanh nhẹn, tháo vắt,…
    Đoàn kết:
    Đồng nghĩa: đùm bọc, bao bọc, yêu thương,…
    Trái nghĩa: chia rẽ, ghét bỏ, bè phái,…
    Cho mik 5* và ctlhn nhé

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới