Tìm 10 từ trái nghĩa với nhau. ………..

Tìm 10 từ trái nghĩa với nhau.
………..

2 bình luận về “Tìm 10 từ trái nghĩa với nhau. ………..”

  1. 1. Đẹp >< xấu.
    2. ngắn >< dài.
    3. ốm >< mập.
    4. đen >< trắng.
    5. già >< trẻ.
    6. giàu >< nghèo.
    7. sống >< chêta.
    8. sạch >< dơ.
    9. sáng >< tối 
    10 lạnh >< nóng.
    $#nguyenxuanbachmt123$

    Trả lời
  2. Mập trái nghĩa với ốm
    Cao trái nghĩa với thấp
    Mạnh trái nghĩa với yếu
    To trái nghĩa với bé
    No trái nghĩa với đói
    Nhanh trái nghĩa với chậm
    Đẹp trái nghĩa với xấu
    Nặng trái nghĩa với nhẹ
    Dài trái nghĩa với ngắn

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới