Từ đồng nghĩa với nhẫn nại là gì?

Từ đồng nghĩa với nhẫn nại là gì?

2 bình luận về “Từ đồng nghĩa với nhẫn nại là gì?”

  1. @Từ đồng nghĩa với “nhẫn nại” là gì?
    -Nhẫn nại:Sức chịu đựng bền bỉ
    =>Từ đồng nghĩa với “nhẫn nại” là:kiên nhẫn
    **Khái niệm:Từ đồng nghĩa là các từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau
    Ví dụ:hổ-cọp

    Trả lời
  2. Nhẫn nại là tính từ
    Nghĩa : Chịu đựng kiên trì, bền bỉ để làm việc gì , bền bỉ .
    Đồng nghĩa: kiên nhẫn .

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới