Với mỗi từ dưới đây em hãy tìm 1 từ trái nghĩa a) thép CỨNG >< học lực loại CỨNG >< động tác còn CỨNG

Với mỗi từ dưới đây em hãy tìm 1 từ trái nghĩa
a) thép CỨNG ><
học lực loại CỨNG ><
động tác còn CỨNG ><
b) nắng NHẠT ><
muối nhạt NHẠT ><
đường NHẠT ><
màu áo NHẠT ><
tình cảm NHẠT ><
c) hoa TƯƠI ><
rau TƯƠI ><
cá TƯƠI ><
nét mặt TƯƠI ><
d) quả NON ><
cân này hơi NON ><
tay nhề còn NON ><
làm giúp em với ạ !

2 bình luận về “Với mỗi từ dưới đây em hãy tìm 1 từ trái nghĩa a) thép CỨNG >< học lực loại CỨNG >< động tác còn CỨNG”

  1. a) thép CỨNG >< thép :>>
    học lực loại CỨNG >< học lực loại yếu
    động tác còn CỨNG >< động tác còn mềm 
    b) nắng NHẠT >< nắng gắt 
    muối NHẠT >< muối mặn
    đường NHẠT >< đường ngọt 
    màu áo NHẠT >< áo màu đậm
    tình cảm NHẠT >< tình cảm sâu nặng
    c) hoa TƯƠI >< hoa héo
    rau TƯƠI >< rau héo
    cá TƯƠI >< cá ươn
    nét mặt TƯƠI >< nét mặt rầu rĩ /buồn
    d) quả NON >< quả chín 
    cân này hơi NON >< cân già 
    tay nghề còn NON >< tay nghề giỏi 

    Trả lời
  2. a, 
    – Thép cứng >< Thép mềm.
    – Học lực loại cứng >< Học lực loại yếu.
    – Động tác còn cứng >< Động tác còn mềm.
    b,
    – Nắng nhạt >< Nắng mạnh.
    – Muối nhạt >< Muối mặn.
    – Đường nhạt >< Đường ngọt.
    – Màu áo nhạt >< Màu áo đậm.
    – Tình cảm nhạt >< Tình cảm đậm.
    c,
    – Hoa tươi >< Hoa héo.
    – Rau tươi >< Rau héo.
    – Cá tươi >< Cá ươn.
    – Nét mặt tươi >< Nét mặt buồn.
    d, 
    – Quả non >< Quả già.
    – Cân này hơi non >< Cân này hơi già.
    – Tay nhề còn non >< Tay nhề còn vững.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới