deny excuse risk escape
mention recall
appreciate resent suggest…
burst out endure resist
imagine postpone recollect involve
Dịch hộ mk vs :))
deny excuse risk escape
mention recall
appreciate resent suggest…
burst out endure resist
imagine postpone recollect involve
Dịch hộ mk vs :))
Câu hỏi mới
$\mapsto$ excuse ( v ) : tha thứ.
$\mapsto$ risk ( n ) : sự rủi ro.
$\mapsto$ escape ( v ) : trốn thoát.
$\mapsto$ mention ( n ) : đề cập.
$\mapsto$ recall ( v ) : gọi lại.
$\mapsto$ appreciate ( v ) : cảm kích.
$\mapsto$ resent ( v ) : bực tức.
$\mapsto$ suggest ( v ) : gợi ý.
$\mapsto$ burst out ( phr ) : bật ra, bùng ra.
$\mapsto$ endure ( v ) : cam chịu.
$\mapsto$ resist ( v ) : chống lại.
$\mapsto$ imagine ( v ) : tưởng tượng.
$\mapsto$ postpone ( v ) : hoãn lại.
$\mapsto$ recollect ( v ) : nhớ.
$\mapsto$ involve ( v ) : liên quan.
Chúc bạn học tốt, nếu được cho mình xin 5 sao, 1 cảm ơn và ctlhn nhé.
chuu3007.