Tìm 25 ĐT có quy tắc và chuyển sang dạng quá khứ ( kèm cả nghĩa tiếng việt )

Tìm 25 ĐT có quy tắc và chuyển sang dạng quá khứ ( kèm cả nghĩa tiếng việt )

2 bình luận về “Tìm 25 ĐT có quy tắc và chuyển sang dạng quá khứ ( kèm cả nghĩa tiếng việt )”

  1. phiền cậu vote lại + đặt hay nhất ạ
    mod nào kì ghê, xóa mất í
    công thức ảnh 1, trả lời ảnh 2 ạ
    chúc cậu học tốt :3

    tim-25-dt-co-quy-tac-va-chuyen-sang-dang-qua-khu-kem-ca-nghia-tieng-viet

    Trả lời
    • 1.To stay —> Stayed (ở)
    • 2.Look  ==> looked   (nhìn )
    • 3.arrive  ==> arrived ( đến )
    • 4.study  ==> studied (học , nghiên cứu )
    • 5.play ==> played   (chơi )
    • 6.fix    ==> fixed ( qui định )
    • 7.picnic  ==> picnicked (dã ngoại )
    • 8.isten  ==> listened (lắng nghe )
    • 9.happen ==> happened (xảy ra )
    • 10.omit   ==> omitted   (bỏ đi )
    • 11.prefer  ==> preferred ( thích hơn )
    • 12.stop  ==> stopped (ngừng )
    • 13.obey ==> obeyed ( vâng lời )
    • 14.cry     ==>    cried  (khóc )
    • 15.like     ==> liked     (thích )
    • 16.want  ==> wanted  (muốn )
    • 17.cook==> cooked ( nấu ăn)
    • 18.pull==> pulled (Kéo)
    • 19.cancel    ==> cancelled  (hủy bỏ )
    • 20.Listen  ==> listened (lắng nghe )
    • 21.cough => coughed (ho)
    • 22. talk => talked (nói chuyện)
    • 23.laugh => laughed (cười)
    • 24.wait => waited (chờ )
    • 25.cook==> cooked ( nấu ăn)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới