công thức của các thì trong tiếng anh

công thức của các thì trong tiếng anh

2 bình luận về “công thức của các thì trong tiếng anh”

  1.  Thì quá khứ đơn
    (+) S + V-ed +…    
    (-) S + did + not + V.      
    (?) Did + S + V?
    “To be”: was/were
     Thì hiện tại đơn
    (+) S + V(s/ es).
    (-) S + do not/does not + V.
    (?) Do/does/to be + S + V?
    “To be”: am/ is/ are
    Thì hiện tại tiếp diễn
    (+) S + is/am/are + Ving.
    (-) S + is/am/are not + Ving.
    (?) Is/Am/Are + S + Ving ?
    Thì hiện tại hoàn thành
    (+) S + have/has been + Ving.
    (-) S + have/has not been + Ving.
    (?) Have/Has + S + been + Ving?
    Thì tương lai đơn
    (+) S + will/shall + V.  
    (-) S + will/shall not + V.
    (?) Will/Shall + S + V?
    đây nha nếu còn thiếu thì j thì bn cứ bảo mik:33

    Trả lời
  2.  Cấu trúc thì Hiện tại đơn 
    + Với động từ thường : 
    Khẳng định (+) : S + Vnt / Vs,es
    Phủ định (-) : S + donot ( don’t ) / doesnot ( doesn’t )
    Nghi vấn (?) : Do / Does + S + Vnt ?
                          Yes , S + do/does
                          No , S + don’t / doesn’t 
    + Với tobe : 
    Khẳng định(+) : S + am/is/are + O.
    Phủ định(-)   : S + am/is/are  not + O.
    Nghi vấn (?): Am/is/are + S + O?
    Cấu trúc thì Hiện tại tiếp diễn :
    Khẳng định (+) :S + am/ is/ are + V-ing
    Phủ định (-) :S + am/ is/ are + not + V-ing
    Nghi vấn (?)Am/ Is/ Are + S + V-ing  ?
    Cấu trúc thì Hiện tại hoàn thành :
    Khẳng định (+): S + have/ has + Past participle (V3) + O.
    Phủ định(-): S + have/ has + NOT+ Past participle (V3) + O. 
     Nghi vấn(?) : Have/ has +S+ Past participle (V3) + O?
    Cấu trúc thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn : 
    Khẳng định(+): S has/have + been + V_ing + O 
    Phủ định(-) : S+ hasn’t/ haven’t+ been+ V-ing + O 
    Nghi vấn(?): Has/have+ S+ been+ V-ing + O?
    Cấu trúc thì Qúa khứ đơn : 
    + Với Vthường : 
    Câu khẳng định:  S + Ved/ V2 + O
    Câu phủ định : S + did not ( didn’t) + Vnt + O
     Câu nghi vấn : (Từ để hỏi) + Did + S +Vnt  ?
    + Với tobe :
    Khẳng định(+): S + V(past)+ O 
    Phủ định(-): S + DID+ NOT + Vnt + O 
    Nghi vấn(? ): DID + S+ Vnt+ O ? 
    Cấu trúc thì Qúa khứ tiếp diễn : 
    Khẳng định (+): S + was/were + V_ing + O
    Phủ định(-): S + wasn’t/weren’t+ V-ing + O
    Nghi vấn(?) : Was/Were + S+ V-ing + O? 
    Cấu trúc Thì quá khứ hoàn thành :
    Khẳng định(+): S + had + V3/ED + O
    Phủ định(-) : S + had+ not + V3/ED + O 
    Nghi vấn(?) : Had +S + V3/ED + O ? 
    Cấu trúc thì Qúa khứ hoàn thành tiếp diễn : 
    Khẳng định(+): S + had + been + V-ing + O
    Phủ định(-): S + had+ not + been + V-ing
    Nghi vấn(?): Had + S + been + V-ing?
    Cấu trúc thì Tương lai đơn : 
    Khẳng định(+) : S + shall/will + Vnt+ O
    Phủ định(-) : S + shall/will + not + Vnt + O
    Nghi vấn(? ) : Shall/will + S + Vnt + O?
    Cấu trúc Thì Tương lai tiếp diễn :
    Khẳng định(+) : S + shall/will + be + V-ing+ O
    Phủ định(-): S + shall/will + not + be + V-ing
    Nghi vấn(?) : Shall/Will + S + be + V-ing?
    Cấu trúc thì Tương lai hoàn thành : 
    Khẳng định(+): S + shall/will + have + V3/ED
    Phủ định(-): S + shall/will + not + have + V3/ED
    Nghi vấn(?): Shall/Wil l+ S + have + V3/ED?
    Cấu trúc thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn : 
    Khẳng định(+): S + shall/will + have been + V-ing + O
    Phủ định(-): S + shall/will not/ won’t + have + been + V-ing
    Nghi vấn(?) : Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?
    #anhanh

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới