5 (99.23%)
26
votes
Trong tiếng Anh, có nhiều cặp từ tương đồng nhau về cả hình thái và ý nghĩ, Especially và specially là cặp từ như vậy. Tuy nhiên cặp từ này lại có cách sử dụng khác nhau, vì thế gây ra nhiều khó khăn cho người học tiếng Anh trong việc phân biệt chúng. Vậy làm thế nào để có thể phân biệt được cách dùng của Especially và specially? Hãy cùng Step Up tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Especially và specially là gì ?
Especially và specially đều là hai trạng từ, khi chúng đứng trước tính từ thì có nghĩa giống nhau là “đặc biệt”. Tuy nhiên khi không đứng trước tính từ thì chúng lại có nghĩa khác nhau.
Cùng xem xem chúng khác nhau ở điểm nào nhé !
Especially
Especially được dùng với nghĩa là “above all” “particularly”, – là nhất trong tất cả (giữa nhiều lựa chọn).
Ví dụ:
-
Jenny enjoys exercise ,especiallyyoga .
(Jenny thích tập thể dục, nhất là yoga. Điều này có nghĩa là trong các môn thể dục, Jenny thích nhất là yoga)
-
Iespeciallyliked her latest tuy nhiên .
(Tôi đặc biệt thích bài hát mới nhất của cô ấy. Trong các bài hát của cô ấy, tôi thích nhất là bài hát mới phát hành).
“Especially” còn được sử dụng với nghĩa là “very” hay “extremely”, – là rất, cực kỳ, nhằm nhấn mạnh mức độ của sự việc.
Ví dụ:
-
He’s not especiallytalented. ( Cô ta không phải là kĩ năng gì đặc biệt quan trọng )
(Anh ta không phải là tài năng gì đặc biệt)
-
The provision of masks to hospitals isespeciallyurgent today .
(Việc cung cấp khẩu trang cho các bệnh viện đặc biệt cấp thiết hiện nay.)
Especially còn mang nghĩa “for a particular purpose” – tức là vì một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
-
Blouses areespeciallydesigned for the doctor .
(Áo blouse được thiết kế đặc biệt cho bác sĩ.)
-
Heespeciallyprepared my birthday .
(Anh ấy đặc biệt chuẩn bị sinh nhật cho tôi.)
Xem thêm: Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh
Specially
Specially là trạng từ ít phổ biến hơn, được sử dụng khi muốn diễn đạt nghĩa “for a specific purpose” – là vì một mục đích cụ thể. (Đây cũng là nét nghĩa chung giữa Especially và specially.)
Ví dụ:
-
Hespeciallyprepared my birthday .
(Anh ấy đặc biệt chuẩn bị sinh nhật cho tôi.)
-
My momspeciallymade me the wedding dress .
(Mẹ tôi đã đặc biệt may cho tôi chiếc váy cưới.)
Specially còn mang nghĩa là “in a way that is not ordinary” – một cách bất thường.
Ví dụ :
-
He was acting unusuallyspecially.
(Anh ấy đã hành động đặc biệt bất thường.)
-
Jenny eats speciallylittle .
(Jenny đặc biệt ăn ít.)
[ FREE ]Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Phân biệt cách dùng Especially và specially
Thông qua phần 1, chắc rằng các bạn đã hoàn toàn có thể phân biệt giữa Especially và specially. Tiếp tục cùng Step Up khám phá về cách dùng của bộ đôi này nhé .
Cách dùng Especially
Công thức: Especially + Adj/ V/ N
Bên cạnh đó ,
Especially nên sử dụng trước giới từ và liên từ.
Ví dụ:
-
I like cool weather ,especiallyin autumn .
(Tôi thích thời tiết mát mẻ, đặc biệt là vào mùa thu.)
- I enjoy living near the beaches, especially in the summer .
(Tôi thích sống gần các bãi biển, đặc biệt là vào mùa hè.)
Especially có thể được sử dụng trong các đoạn văn.
Ví dụ:
Mike : “ It sure is hot out today. ”
(Ngày hôm nay ngoài trời thật là nóng.)
John: “Especially in the middle of summer like.”
(Đặc biệt là vào giữa mùa hè.)
Especially có thể được thay thế bằng từ “particularly”.
Ví dụ:
-
We went camping even though it wasespeciallyraining .( Chúng tôi đã đi cắm trại mặc dầu trời đặc biệt quan trọng mưa. )
=> We went camping even though it was particularly raining
-
The uniforms areespecially designed for girls .( Đồng phục được phong cách thiết kế đặc biệt quan trọng cho nữ sinh. )
=>The uniforms are particularly designed for girls
Cách dùng Specially
Công thức: Specially + Adj/ V
Bên cạnh đó ,
Specially sử dụng khi ám chỉ một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
-
This wheelchair is speciallydesigned to help people with disabilities .
(Chiếc xe lăn này được thiết kế đặc biệt để giúp đỡ những người khuyết tật.)
-
Flying knives are madespeciallyfor the construction industry .
(Dao bay được sản xuất dành riêng cho ngành xây dựng.)
Specially được sử dụng khi có một quá khứ phân từ ở trong câu.
Ví dụ:
-
Shoes aredesigned specifically for me
(Đôi giày được thiết kế dành riêng cho tôi.)
-
Anna wasconsidered specially.
(Anna đã được coi là đặc biệt.)
3. Bài tập phân biệt Especially và specially
Cùng làm một số ít bài tập dưới đây để nắm chắc cách phân biệt bộ đôi Especially và specially nhé :
Bài tập: Chọn từ đúng nhất điền vào chỗ trống:
- She has her clothes … … … … …. ( especially / specially ) designed in Paris .
- The meeting was … … … … …. ( especially / specially ) well attended tonight .
- He has his shirts made … … … … …. ( especially / specially ) for him by a tailor in London .
- She loves all sports, … … … … …. ( especially / specially ) swimming .
- This kitchen was … … … … …. ( especially / specially ) designed to make it easy for a disabled person to use .
- She loves flowers, … … … … …. ( especially / specially ) roses .
- I came here … … … … …. ( especially / specially ) to see you .
- She has a wheelchair that was … … … … …. ( especially / specially ) made for her .
- I enjoy traveling, … … … … …. ( especially / specially ) to very different places .
- He had some catching up to do, … … … … …. ( especially / specially ) with Mike .
Đáp án:
- Especially
- Specially
- Specially
- Especially
- Specially
- Especially
- Especially
- Specially
- Especially
- Especially
Especially và specially cùng các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PROXem thêmcùng các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi tuyển và tiếp xúc được trình diễn cụ thể trong bộ đôivà
Trên đây là những chia sẻ của Step Up về cách phân biệt Especially và specially. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm chắc ngữ pháp về cặp từ này cũng như không bị nhầm lẫn khi làm bài tập. Chúc các bạn học tốt!
Comments
Source: https://tbdn.com.vn
Category: Tiếng Anh