Strategies denfintion, example Giúp mình với ạ

Strategies denfintion, example

Giúp mình với ạ

2 bình luận về “Strategies denfintion, example Giúp mình với ạ”

  1. – Strategy: chiến lược
    – Số nhiều biến y thành i + es
    – VD: All of our company’s strategies are laid out by him (Tất cả các chiến lược của công ty chúng tôi đều do anh ấy vạch ra)
              Strategy is very important in business (Chiến lược rất quan trọng trong kinh doanh)

    Trả lời
  2. * Strategies 
    – Definition: long-range plan for achieving something or reaching a goal, or the skill of making such plans ( một kế hoạch dài hạn để đạt được điều gì đó hoặc đạt được mục tiêu, hoặc kỹ năng lập các kế hoạch như vậy)
    – Example: She has some good strategies  
    -> Tạm dịch: cô ấy có một số chiến lược tốt

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới