Strategies Definition , example

Strategies Definition , example

1 bình luận về “Strategies Definition , example”

  1. – Strategies là số nhiều của danh từ strategy có nghĩa là chiến lược.
    VD: – Military art is the pinnacle of strategy and thinking (Nghệ thuật quân sự là đỉnh cao của chiến lược và tư duy)
          – To be successful in business, you need to have a good strategic apparatus for the company (Để thành công trong kinh doanh, bạn cần có một bộ máy chiến lược tốt cho công ty)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới