Find the words : -ite -ine -ike

Find the words : -ite -ine -ike

2 bình luận về “Find the words : -ite -ine -ike”

  1. $\text{ Giải đáp: }$
    $\text{-ite:}$
      kite (n): cái diều
      lite (n): người đọc viết
      mite (n): con ve
      bite (n, v): cắn
      site (n): địa điểm
    $\text{-ine:}$
      fine (adj): khoẻ
      nine (n): số 9
      mine : của tôi  (đại từ)
      dine (v): ăn cơm trưa
      line (n): hàng
    $\text{-ike:}$
      bike (n): xe đạp
      dike (n): đê
      hike (n,v): đi lang thang
      like (adj, v): giống, thích
      pike (n): cây lao
    $\text{ CHÚC BẠN HỌC TỐT! }$

    Trả lời
  2. Giải đáp + lời giải thích :
    – ite 
    Kite : Con diều
    Lite : Người đọc , viết
    Mite : Con ve 
    Bite : Cắn 
    – ine  
    Nine : số chín 
    Line : hàng 
    Dine : ăn cơm trưa 
    Fine : khỏe, tốt 
    – ike 
    Bike : Xe đạp 
    Like : thích 
    Hike : đi, lang thang
    Pike : Cây lao, cây phi 
    CHÚC BẠN HỌC TỐT !
    CHO MÌNH 1 VOTE 5 SAO, MỘT CÁM ƠN VÀ CÂU TRẢ LỜI HAY NHẤT NHÉ ! 
    MÌNH CẢM ƠN Ạ .

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới