4.Ask the questions. Read the answers to the questions first: a) Mẫu : you / watch / TV ? Are you watching TV ?

4.Ask the questions. Read the answers to the questions first:
a) Mẫu : you / watch / TV ?
Are you watching TV ? No , I am not .
b) the children / play ? No . Theyre eating .
c) What / you / do ? I am writing a letter.
d) What / Mai / do ? Shes watching TV.
e) it / rain ? Yes , it is .
f ) Where / you / go ? Im going to the library.
g) How / Mr James / go / work ? He’s going by car .
MÌNH CẦN GẤP . GIÚP MÌNH VỚI

2 bình luận về “4.Ask the questions. Read the answers to the questions first: a) Mẫu : you / watch / TV ? Are you watching TV ?”

  1. 1. Are the children playing ? – No , they are eating.
    dịch : Bọn trẻ có đang chơi không ? – Không , họ đang ăn.
    Mẫu câu : Tobe + S + V ing ? – Yes , S + tobe / No , S + tobe not.
    2. What are you doing ? – I am writing a letter.
    dịch : Bạn đang làm gì ? – Tôi đang viết thư.
    Mẫu câu : What + tobe + S + doing ? – S + tobe + Ving.
    3. What is Mai doing ? – She watching TV.
    dịch : Mai đang làm gì ? – Cô ấy đang xem TV.
    4. Is it raing ? – Yes , it is.
    dịch : Nó đang mưa phải không ? – Vâng , nó đang mưa.
    5. Where are you going ? – I’m going to the library.
    dịch : Bạn đang đi đâu ? – Tôi đang đi đến thư viện.
    6. How is Mr James going to work ? – He’s going by car.
    dịch : mr james đang đi lm ntn ? – Anh ấy đang đi bằng xe ô tô.
    Mẫu câu :
    Wh + tobe + S + Ving +O ? – S + tobe + Ving + O.
    Bn vote 5* , cảm ơn mk nhé !
    Cho mk xin ctrlhn hoặc bn vote bn kia cx đc!
    Tùy theo ctrl!
    Chúc bn học tốt !
    #sunny

    Trả lời
  2. b) Are the children playing ? No . They’re eating .
    c) What are you doing ? I am writing a letter.
    d) What is Mai doing ? She’s watching TV.
    e) Is it raining ? Yes , it is .
    f ) Where are you going ? I’m going to the library.
    g) How is Mr James going to work ? He’s going by car .
    *Kiến thức thì HTTD : 
    _ Khẳng định  : S + am/is/are + Ving 
    _ Phủ định : S + am/is/are not + Ving 
    _ Nghi vấn : Am/is/are + S + Ving  ?

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới