bài 1 viết nghĩa hard – working gentle kind clean clever generous lamp classmate short borrow borow main charater finish

bài 1 viết nghĩa
hard – working
gentle
kind
clean
clever
generous
lamp
classmate
short
borrow
borow
main charater
finish
scary
fairy tales

2 bình luận về “bài 1 viết nghĩa hard – working gentle kind clean clever generous lamp classmate short borrow borow main charater finish”

  1. 1) hard – working : chăm chỉ
    2) gentle: dịu dàng
    3) kind: tốt bụng 
    4) clean: lau dọn
    5) clever: thông minh
    6) generous: rộng lượng
    7)lamp: chiếc đèn ngủ
    8) classmate: bạn cùng lớp
    9) short: thấp
    10) borrow: vay 
    11) borow: mượn
    12) main charater: nhân vật chính trong chuyện
    13) finish: hoàn thành
    14) scary: sợ hãi
    15) fairy tales: truyện cổ tích
    #Ph

    Trả lời
  2. – hard-working: chăm chỉ
    – gentle: dịu dàng
    – kind: tốt bụng
    – clean: sạch sẽ
    – clever: khéo léo
    – generous: hào phóng
    – lamp: cái đèn
    – classmate: bạn cùng lớp
    – short: ngắn
    – borrow: cho mượn 
    – main charater: nhân vật chính
    – finish: hoàn thành
    – scary: sợ hãi
    – fairy tales: chuyện cổ tích, chuyện thần tiên
    Xin ctlhn!
    CHÚC BẠN HỌC TỐT

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới